Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
否決 ひけつ
sự phủ quyết.
否決権 ひけつけん
quyền phủ quyết.
けっして・・・しない 決して・・・しない
không bao giờ.
否決する ひけつ
phủ quyết.
否否 いやいや
không; không phải là
否応なし いやおうなし
dù muốn dù không, muốn hay không muốn
否 いいえ いいや いえ いな いや ひ
sự phủ định.
否応なしに いやおうなしに
buộc lòng, đành