Kết quả tra cứu ngữ pháp của みなとじま駅
N1
~じみる
Có vẻ như~
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
Tính tương tự
…とおなじ
Giống, giống như, cùng, chẳng khác gì
N1
ずじまい
Cuối cùng cũng không/Không kịp
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...