Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới みなとじま駅
まじまじと見る まじまじとみる
cầm (lấy)...xem cái gì đó một hồi lâu
nghiêm túc, nghiêm chỉnh
staringly, fixedly
cái giũa, thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời, giũa, gọt giũa, ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ, hồ sơ, tài liệu, tập báo, sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra, đưa, hàng, dãy (người, vật), hàng quân, liên lạc viên, nhóm công tác hai người, rank, cho đi thành hàng, đi thành hàng, to file off, đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào, kéo đi thành hàng nối đuôi nhau, đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi ra
cuộc xổ số, điều may rủi
みじめな みじめな
Khốn khổ, đáng thương
幼なじみ おさななじみ
bạn thiếu thời; bạn thủa nhỏ
みなみじゅうじ座 みなみじゅうじざ
chòm sao nam thập tự