Kết quả tra cứu ngữ pháp của みなみのさんかく座
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N3
み
Điểm/Nỗi/Niềm
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.