Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みなみのかんむり座 みなみのかんむりざ
chòm sao nam miện
みなみのうお座 みなみのうおざ
chòm sao nam tam giác
かみのけ座 かみのけざ
Hậu Phát
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
かみさん
vợ; bà xã; nhà (cách gọi vợ)
みなかみ
nguồn sông, nguồi suối, nguồn, nguồn gốc, nhàn cư vi bất tiện
おかみさん
tú bà.
みなみなさま
mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người