Kết quả tra cứu ngữ pháp của みのある
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N4
みえる
Trông như
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
~じみる
Có vẻ như~