実のある
じつのある みのある「THỰC」
☆ Cụm từ
Chân thực

みのある được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みのある
実のある
じつのある みのある
chân thực
実の有る
みのある
chung thủy
みのある
rắn, đặc, vững chắc, rắn chắc, chắc nịch, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), rất tốt, cừ, chiến, thể rắn