Kết quả tra cứu ngữ pháp của みのもんたのウィークエンドをつかまえろ
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
~ものを
~Vậy mà
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy