Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
炉の火を保つ ろのひをたもつ
đun bếp.
前のもの まえのもの
cái cũ.
頭の上の蝿を追え」 【あたまのうえのはえをおえ】 あたまのうえのはえをおえ
Hãy lo cho bản thân trước khi lo cho người khác
つつみもの
bó, bọc, gói, bó lại, bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi, đi vội
ウィークエンド ウイークエンド
cuối tuần; ngày cuối tuần
三つ巴の戦い みつどもえのたたかい
giải đấu có 3 đô vật tham gia
摘み物 つまみもの
uống bữa ăn nhẹ
撮み物 つまみもの
gia vị.