Kết quả tra cứu ngữ pháp của みの・ひだ!
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
だの~だの
Nào là... nào là
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N3
Cảm thán
... のだ
Cơ chứ
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N4
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
... のだ
Dù ... (Quả quyết)