Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới みの・ひだ!
人頼み ひとだのみ
sự dựa dẫm nhờ vả vào người khác
miếng
飛騨の匠 ひだのたくみ
hệ thống lịch sử theo đó vùng Hida cung cấp cho chính quyền trung ương 10 thợ mộc mỗi làng thay cho thuế
nếp quần.
右の耳から左の耳 みぎのみみからひだりのみみ
Nghe tai này sang tai kia, nước đổ đầu vịt
耳の日 みみのひ
ngày thính giác (3/3)
火の見 ひのみ
(viết tắt của 「火の見櫓(やぐら)」) tháp báo động hỏa hoạn
左耳 ひだりみみ
tai trái.