Kết quả tra cứu ngữ pháp của みはつに
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Diễn tả
とはべつに
khác với, riêng ra, ngoài ra
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N3
について
Về...
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...