みはつに
Trước, trước đây

みはつに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みはつに
みはつに
trước, trước đây
未発に
みはつに
trước, trước đây
Các từ liên quan tới みはつに
一つには ひとつには
một phần; một trong những (lí do, nguyên nhân)
mật ong
はにかみ屋 はにかみや
người nhút nhát; người rụt rè; người e thẹn.
nghe lỏm; nghe trộm
mâu thuẫn trong luật pháp; mâu thuẫn giữa hai luật pháp, sự xung đột về quyền binh, sự tương phản, sự tự mâu thuẫn
không mở mang, không khuếch trương, không phát triển, không khai khẩn, chưa rửa, chưa được phát triển, không luyện tập, không rèn luyện, không mở mang trí tuệ, dốt
về phía sau, giật lùi, chậm tiến, lạc hậu, muộn, chậm trễ, ngần ngại, lùi, ngược
lỗ khoan, nòng, khoan đào, xoi, lách qua, chèn, thò cổ ra, việc chán ngắt, việc buồn tẻ, điều buồn bực, người hay quấy rầy, người hay làm phiền; người hay nói chuyện dớ dẩn, làm buồn, làm rầy, làm phiền, quấy rầy, nước triều lớn