Kết quả tra cứu ngữ pháp của みめうるわしい
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N4
始める
Bắt đầu...
N4
みえる
Trông như
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua