見目麗しい
みめうるわしい
☆ Adj-i
Hình thức xinh đẹp

みめうるわしい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みめうるわしい
見目麗しい
みめうるわしい
hình thức xinh đẹp
みめうるわしい
đẹp, đẹp trai, có vẻ tốt.
Các từ liên quan tới みめうるわしい
cá trích
見極める みきわめる
nhìn rõ; nhìn thấu; nhìn thấu suốt; nhận rõ
噛み締める かみしめる
nhai kỹ; suy nghĩ kỹ; nghiền ngẫm
踏み締める ふみしめる
vững bước
rít lên.
sự biết chắc, sự thấy chắc; sự xác định; sự tìm hiểu chắc chắn
cú điện thoại gọi qua tổng đài
撓める ためる たわめる いためる
to treat leather, sharkskin, etc. with glue and pound until hard