Kết quả tra cứu ngữ pháp của みやこわすれ
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
やすい
Dễ...
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
てすみません
Xin lỗi vì