みやこわすれ
Chinaster

みやこわすれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みやこわすれ
みやこわすれ
Chinaster
都忘
みやこわすれ
cây cúc tây trung quốc
都忘れ
みやこわすれ
Miyamayomena savateri (vận động viên thể hình savateri)
Các từ liên quan tới みやこわすれ
壊れ易い こわれやすい
mảnh khảnh.dễ vỡ
割れ易い われやすい
giòn, dễ gãy, dễ vỡ
giòn, dễ gãy, dễ vỡ, dễ cáu, hay cáu
見忘れる みわすれる
quên là đã gặp (đã nhìn thấy), không nhớ ra; quên xem (chương trình truyền hình...)
này khác; nhiều kiểu
sự tương tư, nỗi tương tư
quên, không nhớ đến, coi thường, coi nhẹ, ăn cháo đái bát, quên mình, bất tỉnh, không đứng đắn, không nghiêm chỉnh ; thiếu tự trọng, tha thứ và bỏ qua
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận