Kết quả tra cứu ngữ pháp của みょうせき
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N2
Quyết tâm, quyết định
てみせる
...cho mà xem, nhất định sẽ...
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...