みょうせき
Họ

みょうせき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みょうせき
みょうせき
họ
名跡
めいせき みょうせき
họ
Các từ liên quan tới みょうせき
tính lạ, tính xa lạ, tính kỳ lạ, tính kỳ quặc
Yomiuri Symphony
thanh, thanh tú, thấm thía ; tuyệt (sự thích thú, món ăn...), sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính, công tử bột, người quá cảnh vẻ, người khảnh ăn, khảnh mặc
toàn bộ cử tri, khu bầu cử, Đức địa vị tuyến hầu; thái ấp của tuyến hầu
thanh, thanh tú, thấm thía ; tuyệt (sự thích thú, món ăn...), sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính, công tử bột, người quá cảnh vẻ, người khảnh ăn, khảnh mặc
cự thạch
sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên
カリちょうせき カリちょうせき
potash feldspar