みょうせき
Họ

みょうせき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みょうせき
みょうせき
họ
名跡
めいせき みょうせき
họ
Các từ liên quan tới みょうせき
年寄名跡 としよりみょうせき としよりめいせき
tên của những người cao tuổi được liệt kê trong danh sách những tên người cao tuổi của hiệp hội sumo nhật bản
Yomiuri Symphony
tính lạ, tính xa lạ, tính kỳ lạ, tính kỳ quặc
toàn bộ cử tri, khu bầu cử, Đức địa vị tuyến hầu; thái ấp của tuyến hầu
thanh, thanh tú, thấm thía ; tuyệt (sự thích thú, món ăn...), sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính, công tử bột, người quá cảnh vẻ, người khảnh ăn, khảnh mặc
thanh, thanh tú, thấm thía ; tuyệt (sự thích thú, món ăn...), sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính, công tử bột, người quá cảnh vẻ, người khảnh ăn, khảnh mặc
cự thạch
người dân trong giáo khu; người dân trong xã