Kết quả tra cứu ngữ pháp của みりん干し
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
たりなんかして
...Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán