Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
切り干し きりぼし
miếng củ cải xắt phơi khô
割り干し わりぼし
strips of daikon sliced the long way and dried
しんみり
bình tĩnh, yên ắng, tĩnh lặng
干し ほし
sấy khô, phơi khô
飲み干す のみほす
uống cạn
汲み干す くみほす
hút cạn; uống cạn
本みりん ほんみりん
(true) mirin, mirin containing alcohol