Kết quả tra cứu ngữ pháp của みんな去ってしまった
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
んだって
Nghe nói
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...