Các từ liên quan tới みんな去ってしまった
待ったなし まったなし
bây giờ hoặc không bao giờ; thời gian có lên trên
何たって なんたって
dù sao thì....
待った無し まったなし
bây giờ hoặc không bao giờ; thời gian có lên trên
親身になって しんみになって
ấm áp, thân mật
一難去ってまた一難 いちなんさってまたいちなん
khó khăn chồng chất khó khăn
絶えてしまった種 たえてしまったしゅ たえてしまったたね
những tiền đồng tắt
không có vấn đề gì, bất cứ điều gì bạn nói
何てこった なんてこった
cái quái gì thế này, trời ơi, chúa ơi