Kết quả tra cứu ngữ pháp của みんな変わりモノ!?
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện