Các từ liên quan tới みんな変わりモノ!?
変わっているな 変わっているな
Lập dị
モノ作り ものづくり モノづくり ものつくり モノつくり
sản xuất, tạo ra của cải
một; một bên.
変わり かわり
sự thay đổi; thay đổi; đổi khác; biến động
変わりなく かわりなく
unchangeably; triền miên; vĩnh hằng; bình thản
変わりない かわりない
không có thay đổi gì
モノのインターネット モノのインターネット
Internet Vạn Vật
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.