Kết quả tra cứu ngữ pháp của みんぽんしゅぎ
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo