みんぽんしゅぎ
Nền dân chủ, chế độ dân chủ, nước dân chủ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cương lĩnh đảng Dân chủ

みんぽんしゅぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みんぽんしゅぎ
みんぽんしゅぎ
nền dân chủ, chế độ dân chủ, nước dân chủ.
民本主義
みんぽんしゅぎ
chế độ dân chủ
Các từ liên quan tới みんぽんしゅぎ
thuyết tiến bộ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trào lưu chính thống
chủ nghĩa dân tuý
ぽんぽん ぽんぽん
No bụng
nền dân chủ, chế độ dân chủ, nước dân chủ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cương lĩnh đảng Dân chủ
Trường phái tuần tiến; Chủ nghĩa tuần tiến; thuyết tuần tiến.+ Một quan điểm của chính sách phát triển kinh tế cho rằng quá trình phát triển kinh tế là một hiện tượng tăng trưởng từ từ, chắc chắn, chậm chạp và do vậy các biện pháp chính sách cần thiết cũng phải mang đặc trưng nay.
ぽん ぽん
một tiếng kêu
chủ nghĩa cơ hội