Kết quả tra cứu ngữ pháp của むきだす
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N5
だ/です
Là...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải