剥き出す
むきだす「BÁC XUẤT」
Trưng bày; lộ rõ ra (răng)

Từ đồng nghĩa của 剥き出す
verb
むきだす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むきだす
剥き出す
むきだす
trưng bày
むき出す
むきだす
để hiển thị, để trần (răng)
むきだす
sự bày tỏ, sự trưng bày
Các từ liên quan tới むきだす
ただで済む ただですむ タダですむ
to get away without consequences, to get off scot-free
sự trần truồng, sự trơ trụi, sự loã lồ, trạng thái không che đậy, trạng thái không giấu giếm, trạng thái rõ rành rành
gồm, bao hàm, làm cho mắc míu ; làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng, đòi hỏi phải, cần phải, kéo theo, cuộn vào, quấn lại
突き進む つきすすむ
lao tới phía trước
抱き込む だきこむ
ôm vào lòng
sự hợp, sự thích hợp
暴きだす あばきだす
phơi bày
動きだす うごきだす
bắt đầu hoạt động