Kết quả tra cứu ngữ pháp của むき出す
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên