むき出す
むきだす「XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Để hiển thị, để trần (răng)

Bảng chia động từ của むき出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | むき出す/むきだすす |
Quá khứ (た) | むき出した |
Phủ định (未然) | むき出さない |
Lịch sự (丁寧) | むき出します |
te (て) | むき出して |
Khả năng (可能) | むき出せる |
Thụ động (受身) | むき出される |
Sai khiến (使役) | むき出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | むき出す |
Điều kiện (条件) | むき出せば |
Mệnh lệnh (命令) | むき出せ |
Ý chí (意向) | むき出そう |
Cấm chỉ(禁止) | むき出すな |
むき出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới むき出す
剥き出す むきだす
trưng bày; lộ rõ ra (răng)
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
聞き出す ききだす
để có thông tin ra khỏi một người; để bắt đầu listening
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
説き出す ときいだす ときだす
để bắt đầu để nói; để bắt đầu giải thích
叩き出す たたきだす はたきだす
bắt đầu đánh; đá ra ngoài