Kết quả tra cứu ngữ pháp của むくどり
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N5
どのくらい
Bao lâu
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...