むくどり
Người vụng về, người thộn

むくどり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むくどり
むくどり
người vụng về, người thộn
椋鳥
むくどり ムクドリ
người vụng về, người thộn
むくどり
người vụng về, người thộn
椋鳥
むくどり ムクドリ
người vụng về, người thộn