Kết quả tra cứu ngữ pháp của むごし
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...