むごし
Bị tước khí giới, không có khí giới, tay không

むごし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むごし
むごし
bị tước khí giới, không có khí giới, tay không
無腰
むごし
bị tước khí giới, không có khí giới, tay không
Các từ liên quan tới むごし
độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn, hiểm nghèo, tàn khốc, thảm khốc
doạ, đe doạ, hăm doạ
ごしごし ゴシゴシ ごしごし
Chà
むかご飯 むかごめし ぬかごめし
cooked rice with with yam bulblets
虫かご むしかご
lồng nuôi côn trùng
虫籠 むしかご
cái lồng nhốt sâu bọ
ご飯蒸し ごはんむし
một tàu chạy bằng hơi nước gạo
自然ゴム しぜんごむ
cao su thiên nhiên.