Kết quả tra cứu ngữ pháp của むしがいい
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N5
~がほしいです
Muốn
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N2
~がい
Đáng...
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N3
Kỳ vọng
… がいい ...
... Mong sao cho ...
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn