虫がいい
むしがいい「TRÙNG」
☆ Cụm từ, adj-i
Ích kỷ

むしがいい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むしがいい
虫がいい
むしがいい
ích kỷ
むしがいい
ích kỷ
Các từ liên quan tới むしがいい
sợi dọc, dây kéo thuyền, đất bồi, đất phù sa, trạng thái oằn, trạng thái vênh (của thanh sắt, tấm ván...), sự sai lạc, sự suy đốn, sự sa đoạ tinh thần, làm cong, làm oằn (thanh sắt, tấm ván), làm vênh, bồi đất phù sa, làm sai lạc, làm thiên lệch, làm sa đoạ, làm suy đốn, cong, oằn, vênh, được kéo
người đi vận động bỏ phiếu, người đi chào hàng
ích kỷ
stone hut
blank verse
bị sâu đục, bị mọt ăn, cũ kỹ
虫が良い むしがよい
ích kỷ
無害 むがい
sự vô hại