Kết quả tra cứu ngữ pháp của むだぐち
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N1
ぐるみ
Toàn thể
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...