むだぐち
Tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít, sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm, tiếng lập cập, tiếng lạch cạch (của máy bị xọc xạch, bị jơ), hót líu lo, hót ríu rít, nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập, kêu lạch cạch (máy bị xọc xạch, nói như khướu

むだぐち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むだぐち
むだぐち
tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít, sự nói huyên thiên.
無駄口
むだぐち
líu lo
Các từ liên quan tới むだぐち
無駄口をたたく むだぐちをたたく
buôn dưa lê
待ちあぐむ まちあぐむ
chờ đợi trong chán ghét
涙ぐむ なみだぐむ
oà khóc, khóc oà
ぐちぐち グチグチ
to mumble, to mutter
芽ぐむ めぐむ
Đâm chồi, nảy lộc (cây cối)
to appear, to start to appear, to show signs of appearing
無駄食い むだぐい
ăn cơm nguội; sống nhàn rỗi; không làm mà ăn
待ち倦む まちあぐむ
chờ lâu đến phát ngán, phát chán