Kết quả tra cứu ngữ pháp của むっとする空気
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
すると
Liền/Thế là
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
とする
Giả dụ (giả định)
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
…とすると
Nếu... (Điều kiện xác định)
N3
Căn cứ, cơ sở
ともすると
Không chừng, dễ chừng
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...