むっとする空気
むっとするくうき
Hầm hơi.

むっとする空気 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới むっとする空気
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空気を読む くうきをよむ
Hiểu ý nhau, đọc tình hình, cảm nhận được tâm trạng
むっと むうっと ムッと
bùng lên; xộc lên
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn