Kết quả tra cứu ngữ pháp của むつまじい
N3
Giải thích
じつは
Thực ra là, thú thực là
N1
~まじき
~Không được phép~
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N1
ずじまい
Cuối cùng cũng không/Không kịp
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó