Kết quả tra cứu ngữ pháp của むにんしき
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
ずに済む
Không cần phải
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N4
おきに
Cứ cách