無認識
Không được thừa nhận, không nhận ra

むにんしき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むにんしき
無認識
むにんしき
không được thừa nhận, không nhận ra
むにんしき
không được thừa nhận, không nhận ra
Các từ liên quan tới むにんしき
nhiều mặt, mọi mặt; nhiều mục đích; vạn năng
không có người
liều lĩnh, liều mạng
không được tán thành, không được chấp thuận, không được chuẩn y
liều lĩnh, liều mạng
hai, kép đôi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhà cho hai hộ ở
vại, lọ, bình, chai, tiếng động chói tai; tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh, sự choáng người, sự choáng óc; sự gai người; sự bực bội, sự khó chịu (thần kinh, cân não...), sự va chạm, sự bất đồng, sự không hoà hợp, sự bất hoà, sự cãi nhau, sự rung, sự chấn động, phát ra tiếng động chói tai; kêu ken két làm gai người, gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, (+ upon, against) cọ ken két, nghiến ken két, va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp (quyền lợi, ý kiến...), cãi nhau, rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người, làm choáng, làm gai, làm chói, làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh
tàu chạy bằng hơi nước, nồi đun hơi