Kết quả tra cứu ngữ pháp của むねやけ
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
かねない
Có thể/E rằng
N1
Cấm chỉ
むやみに
Một cách bừa bãi, một cách thiếu thận trọng; một cách thiếu suy nghĩ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới