胸やけ
Chứng ợ nóng
むねやけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むねやけ
胸やけ
むねやけ
chứng ợ nóng
むねやけ
chứng ợ nóng
胸焼け
むねやけ むなやけ
chứng ợ nóng
Các từ liên quan tới むねやけ
胸を病む むねをやむ
mắc bệnh, bị bệnh
thợ lợp nhà
眠け ねむけ
Sự buồn ngủ; sự ngủ lơ mơ.
眠気 ねむけ
buồn ngủ
sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn, sợi xe, thừng bện, cuộn ; gói (thuốc, kẹo...) xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại, khúc cong, khúc lượn quanh co, sự xoáy, sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương, điệu nhảy tuýt, khuynh hướng; bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc, rượu pha trộn (cônhăc, uytky...), sự thèm ăn, sự muốn ăn, trò khéo tay; sự khéo léo, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự bán hàng với giá cứa cổ, những chỗ quanh co khúc khuỷu; những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách, xoắn, vặn, xe, bện, kết, nhăn, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, (thể dục, thể thao) đánh xoáy, bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, cuộn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng, uốn khúc quanh co, len, xoắn đứt, vặn gãy, xoắn trôn ốc, cuộn lên thành hình trôn ốc thành hình trôn ốc
寄せ棟屋根 よせむねやね
mái bốn mặt
山眠る やまねむる
mountain in the winter (usu. in haiku), sleeping mountain
it is assuredly that..., can say with confidence that...