Kết quả tra cứu ngữ pháp của むのたけじ
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên