Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới むのたけじ
渋皮のむけた女 しぶかわのむけたおんな
người phụ nữ có làn da săn chắc
頼む たのむ
cậy
sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn, sợi xe, thừng bện, cuộn ; gói (thuốc, kẹo...) xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại, khúc cong, khúc lượn quanh co, sự xoáy, sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương, điệu nhảy tuýt, khuynh hướng; bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc, rượu pha trộn (cônhăc, uytky...), sự thèm ăn, sự muốn ăn, trò khéo tay; sự khéo léo, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự bán hàng với giá cứa cổ, những chỗ quanh co khúc khuỷu; những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách, xoắn, vặn, xe, bện, kết, nhăn, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, (thể dục, thể thao) đánh xoáy, bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, cuộn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng, uốn khúc quanh co, len, xoắn đứt, vặn gãy, xoắn trôn ốc, cuộn lên thành hình trôn ốc thành hình trôn ốc
筍虫 たけのこむし
horse botfly larva
手向け たむけ
offering to a deity or somebody's spirit
楽しむ たのしむ
chơi
田の面 たのも たのむ
mặt ruộng
つむじ曲がりの つむじまがりの
khó tính (khó tánh).