Kết quả tra cứu ngữ pháp của めいかん
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
なんとかいう
Nói cái gì đó
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
Mơ hồ
かなんか
...Hay cái gì đó...