Kết quả tra cứu ngữ pháp của めかりパーキングエリア
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N3
ばかり
Toàn/Chỉ/Lúc nào cũng